Mã ngành
|
Tên ngành
|
714
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
71401
|
Khoa học giáo dục
|
7140101
|
Giáo dục học
|
7140114
|
Quản lý giáo dục
|
71402
|
Đào tạo giáo viên
|
7140201
|
Giáo dục Mầm non
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140203
|
Giáo dục Đặc biệt
|
7140204
|
Giáo dục Công dân
|
7140205
|
Giáo dục Chính trị
|
7140206
|
Giáo dục Thể chất
|
7140207
|
Huấn luyện thể thao
|
7140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
7140212
|
Sư phạm Hoá học
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
7140214
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
7140215
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140219
|
Sư phạm Địa lý
|
7140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
7140222
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
7140223
|
Sư phạm Tiếng Bana
|
7140224
|
Sư phạm Tiếng Êđê
|
7140225
|
Sư phạm Tiếng Jrai
|
7140226
|
Sư phạm Tiếng Khmer
|
7140227
|
Sư phạm Tiếng H mong
|
7140228
|
Sư phạm Tiếng Chăm
|
7140229
|
Sư phạm Tiếng M nông
|
7140230
|
Sư phạm Tiếng Xê đăng
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140232
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
7140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
7140234
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
7140235
|
Sư phạm Tiếng Đức
|
7140236
|
Sư phạm Tiếng Nhật
|
7140237
|
Sư phạm Tiếng Hàn Quốc
|
7140245
|
Sư phạm nghệ thuật
|
7140246
|
Sư phạm công nghệ
|
7140247
|
Sư phạm khoa học tự nhiên
|
7140248
|
Giáo dục pháp luật
|
71490
|
Khác
|
721
|
Nghệ thuật
|
72101
|
Mỹ thuật
|
7210101
|
Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật
|
7210103
|
Hội hoạ
|
7210104
|
Đồ hoạ
|
7210105
|
Điêu khắc
|
7210107
|
Gốm
|
7210110
|
Mỹ thuật đô thị
|
72102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
7210201
|
Âm nhạc học
|
7210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
7210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
7210205
|
Thanh nhạc
|
7210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
7210208
|
Piano
|
7210209
|
Nhạc Jazz
|
7210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
7210221
|
Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu
|
7210225
|
Biên kịch sân khấu
|
7210226
|
Diễn viên sân khấu kịch hát
|
7210227
|
Đạo diễn sân khấu
|
7210231
|
Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình
|
7210233
|
Biên kịch điện ảnh, truyền hình
|
7210234
|
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
|
7210235
|
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
|
7210236
|
Quay phim
|
7210241
|
Lý luận, lịch sử và phê bình múa
|
7210242
|
Diễn viên múa
|
7210243
|
Biên đạo múa
|
7210244
|
Huấn luyện múa
|
72103
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
7210301
|
Nhiếp ảnh
|
7210302
|
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
|
7210303
|
Thiết kế âm thanh, ánh sáng
|
72104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
7210402
|
Thiết kế công nghiệp
|
7210403
|
Thiết kế đồ họa
|
7210404
|
Thiết kế thời trang
|
7210406
|
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh
|
72190
|
Khác
|
722
|
Nhân văn
|
72201
|
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam
|
7220101
|
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
|
7220104
|
Hán Nôm
|
7220105
|
Ngôn ngữ Jrai
|
7220106
|
Ngôn ngữ Khmer
|
7220107
|
Ngôn ngữ H mong
|
7220108
|
Ngôn ngữ Chăm
|
7220110
|
Sáng tác văn học
|
7220112
|
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
72202
|
Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh (xem chi tiết)
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
7220206
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
7220207
|
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
|
7220208
|
Ngôn ngữ Italia
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật (xem chi tiết)
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220211
|
Ngôn ngữ Ảrập
|
72290
|
Khác
|
7229001
|
Triết học
|
729008
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
7229009
|
Tôn giáo học
|
7229010
|
Lịch sử
|
7229020
|
Ngôn ngữ học
|
7229030
|
Văn học
|
7229040
|
Văn hoá học
|
7229042
|
Quản lý văn hoá
|
7229045
|
Gia đình học
|
731
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
73101
|
Kinh tế học
|
7310101
|
Kinh tế
|
7310102
|
Kinh tế chính trị
|
7310104
|
Kinh tế đầu tư
|
7310105
|
Kinh tế phát triển
|
7310106
|
Kinh tế quốc tế
|
7310107
|
Thống kê kinh tế
|
7310108
|
Toán kinh tế
|
73102
|
Khoa học chính trị
|
7310201
|
Chính trị học
|
7310202
|
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
|
7310206
|
Quan hệ quốc tế
|
73103
|
Xã hội học và Nhân học
|
7310301
|
Xã hội học
|
7310302
|
Nhân học
|
73104
|
Tâm lý học
|
7310401
|
Tâm lý học
|
7310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
73105
|
Địa lý học
|
7310501
|
Địa lý học
|
73106
|
Khu vực học
|
7310601
|
Quốc tế học
|
7310602
|
Châu Á học
|
7310607
|
Thái Bình Dương học
|
7310608
|
Đông phương học
|
7310612
|
Trung Quốc học
|
7310613
|
Nhật Bản học
|
7310614
|
Hàn Quốc học
|
7310620
|
Đông Nam Á học
|
7310630
|
Việt Nam học
|
73190
|
Khác
|
732
|
Báo chí và thông tin
|
73201
|
Báo chí và truyền thông
|
7320101
|
Báo chí
|
7320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7320105
|
Truyền thông đại chúng
|
7320106
|
Công nghệ truyền thông
|
7320107
|
Truyền thông quốc tế
|
7320108
|
Quan hệ công chúng
|
73202
|
Thông tin - Thư viện
|
7320201
|
Thông tin - thư viện
|
7320205
|
Quản lý thông tin
|
73203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
7320303
|
Lưu trữ học
|
7320305
|
Bảo tàng học
|
73204
|
Xuất bản - Phát hành
|
7320401
|
Xuất bản
|
7320402
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
73290
|
Khác
|
734
|
Kinh doanh và quản lý
|
73401
|
Kinh doanh
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh (xem chi tiết)
|
7340115
|
Marketing
|
7340116
|
Bất động sản
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340121
|
Kinh doanh thương mại
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
7340123
|
Kinh doanh thời trang và dệt may
|
73402
|
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
7340204
|
Bảo hiểm
|
73403
|
Kế toán – Kiểm toán
|
7340301
|
Kế toán
|
7340302
|
Kiểm toán
|
73404
|
Quản trị – Quản lý
|
7340401
|
Khoa học quản lý
|
7340403
|
Quản lý công
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
7340406
|
Quản trị văn phòng
|
7340408
|
Quan hệ lao động
|
7340409
|
Quản lý dự án
|
73490
|
Khác
|
738
|
Pháp luật
|
73801
|
Luật
|
7380101
|
Luật
|
7380102
|
Luật hiến pháp và luật hành chính
|
7380103
|
Luật dân sự và tố tụng dân sự
|
7380104
|
Luật hình sự và tố tụng hình sự
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
7380108
|
Luật quốc tế
|
73890
|
Khác
|
742
|
Khoa học sự sống
|
74201
|
Sinh học
|
7420101
|
Sinh học
|
74202
|
Sinh học ứng dụng
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
7420202
|
Kỹ thuật sinh học
|
7420203
|
Sinh học ứng dụng
|
74290
|
Khác
|
744
|
Khoa học tự nhiên
|
74401
|
Khoa học vật chất
|
7440101
|
Thiên văn học
|
7440102
|
Vật lý học
|
7440106
|
Vật lý nguyên tử và hạt nhân
|
7440110
|
Cơ học
|
7440112
|
Hoá học
|
7440122
|
Khoa học vật liệu
|
74402
|
Khoa học trái đất
|
7440201
|
Địa chất học
|
7440212
|
Bản đồ học
|
7440217
|
Địa lý tự nhiênkỹ thuật
|
7440221
|
Khí tượng và khí hậu học
|
7440224
|
Thuỷ văn học
|
7440228
|
Hải dương học
|
74403
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
74490
|
Khác
|
746
|
Toán và thống kê
|
74601
|
Toán học
|
7460101
|
Toán học
|
7460107
|
Khoa học tính toán
|
7460112
|
Toán ứng dụng
|
7460115
|
Toán cơ
|
7460117
|
Toán tin
|
74602
|
Thống kê
|
7460201
|
Thống kê
|
74690
|
Khác
|
748
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
74801
|
Máy tính
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480108
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
74802
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
Công nghệ thông tin (xem chi tiết)
|
7480202
|
An toàn thông tin
|
74890
|
Khác
|
751
|
Công nghệ kỹ thuật
|
75101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
7510101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
|
7510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
7510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
7510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
75102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
7510207
|
Công nghệ kỹ thuật tàu thủy
|
7510211
|
Bảo dưỡng công nghiệp
|
75103
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
75104
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
7510402
|
Công nghệ vật liệu
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510407
|
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
|
75106
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
7510604
|
Kinh tế công nghiệp
|
7510605
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
75107
|
Công nghệ dầu khí và khai thác
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
75108
|
Công nghệ kỹ thuật in
|
7510801
|
Công nghệ kỹ thuật in
|
75190
|
Khác
|
752
|
Kỹ thuật
|
75201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
7520101
|
Cơ kỹ thuật
|
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
7520117
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520120
|
Kỹ thuật hàng không
|
7520121
|
Kỹ thuật không gian
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
7520130
|
Kỹ thuật ô tô
|
7520137
|
Kỹ thuật in
|
75202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
7520204
|
Kỹ thuật ra đa- dẫn đường
|
7520205
|
Kỹ thuật thuỷ âm
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520212
|
Kỹ thuật y sinh
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
75203
|
Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
7520309
|
Kỹ thuật vật liệu
|
7520310
|
Kỹ thuật vật liệu kim loại
|
7520312
|
Kỹ thuật dệt
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
75204
|
Vật lý kỹ thuật
|
7520401
|
Vật lý kỹ thuật
|
7520402
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
75205
|
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
7520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
7520502
|
Kỹ thuật địa vật lý
|
7520503
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
75206
|
Kỹ thuật mỏ
|
7520601
|
Kỹ thuật mỏ
|
7520602
</ |